Thông số kỹ thuật
Mã cửa
|
Series 1 (CB)
|
Thân cửa
|
|
Vật liệu thân cửa
|
Thép COLORBOND (BlueScope- Australia)
|
Kích thước tấm thân cửa
|
750mm (sau cán)
|
Độ dày sau sơn (APT) và độ mạ
|
0.53mm, AZ150g/m2 |
Bề mặt sơn
|
Sơn láng, có phủ Polyeste bảo vệ chống bay màu
|
Màu sắc
|
#1(trắng), #2(vàng kem), #6(xanh lá), #8 (vân gỗ)
|
Dây polyglide
|
Loại 1
|
Thanh đáy
|
TD65A – nhôm anot (anodizing)
|
Gioong giảm chấn
|
Bằng nhựa PVC |
Tay kéo cửa (Cho cửa có Hpb>2.5m)
|
Bằng INOX
|
Lô cuốn
|
COLORBOND như thân cửa.
|
Trục cuốn
|
Ø33.5mm dày 2.3mm, mạ kẽm
|
Pully
|
Kiểu G bằng nhựa PA
|
Lò xo trợ lực
|
Kiểu Tóp đầu (nhập Taiwan)
|
Ray dẫn hướng
|
|
Ray nhôm
|
U60NA – Nhôm Anod
|
Giá đỡ trục cuốn
|
T50/L50 mạ kẽm
|
Bộ tời cửa
|
|
Động cơ
|
ARG.P-1 (cho cửa có DT<12m2) ARG.P-2 , AVH (cho cửa có DT≥12m2) |
Hộp điều khiển
|
AD901
|
Điều khiển từ xa ( Remote)
|
DK1 nắp trượt
|
Nút bấm âm tường
|
AT1 không dây
|
Dây rút ly hợp
|
Loại mềm kiểu tăng đơ
|
Bộ gối đỡ
|
Gối đỡ điện/cơ
|
Lựa chọn thêm
|
|
Khóa ngang
|
Khóa AUSTDOOR KH1/KH2
|
Còi báo động
|
Còi DC C1
|
Lưu điện
|
AU7/AU12/F7/F12
|
Mạch đèn báo sáng
|
Tuỳ chọn
|
Dây rút ly hợp
|
Dây rút cứng
|
Nút bấm âm tường không dây
|
AT2 có dây
|
Chốt trong
|
Tuỳ chọn
|
Hộp che lô cuốn
|
Tuỳ chọn
|
Đặc tính kỹ thuật
|
|
Kích thước tối đa (KT phủ bì)
|
S30m2 = W6m x H5.0m |
Vị trí lô cuốn
|
Trong/ngoài
|
Đóng mở khi mất điện
|
Bằng điện nhờ UPS/Bằng tay
|
Chiều cao hộp kỹ thuật tối thiểu
|
450mm đến 600mm
|
Chiều cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà)
|
1300mm-1400mm
|
Chiều cao lỗ thoáng
|
Cách H thông thủy -70-100mm
|
Tem cửa cuốn
|
Tem AUSTDOOR
|
In chữ điện tử logo
|
|
Bao gói
|
Bao kín bằng xốp tiêu chuẩn
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.